Dinh dưỡng (Đại học)
Năm học |
Học kỳ |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Năm 1 |
Học kỳ 1 |
Giải phẫu |
2 |
Sinh lý học |
2 |
Tiếng Anh |
10 |
Phương pháp học đại học |
3 |
Kỹ năng đọc sách |
2 |
Tin học văn phòng |
4 |
Học kỳ 2 |
Xác xuất & Thống kê y học |
2 |
Hoá sinh dinh dưỡng |
2 |
Ký sinh trùng |
1 |
Vi sinh vật |
1 |
Điều dưỡng cơ bản |
2 |
Dinh dưỡng cơ sở |
3 |
Khoa học thực phẩm, thực phẩm chức năng và phụ gia thực phẩm |
2 |
Xây dựng, quản lý và triển khai can thiệp dinh dưỡng tại cộng đồng |
1 |
Tiếng Anh |
7 |
Kỹ năng gao tiếp |
1 |
HĐ ngoại khóa: Tiếp sức người bệnh |
|
Kiến tập tại khoa Dinh dưỡng Bệnh viện |
2 |
Thực tập Kỹ thuật điều dưỡng tại BV |
2 |
Năm 2 |
Học kỳ 3 |
Tâm lý học & Y đức |
2 |
Dinh dưỡng theo lứa tuổi và dinh dưỡng học đường |
3 |
Dinh dưỡng cho phụ nữ và trong thể thao |
2 |
Các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
2 |
Thực tập dinh dưỡng cộng đồng 1(kỹ thuật cân, đo, điều tra dinh dưỡng) |
2 |
Tiếng anh |
8 |
Kỹ năng |
1 |
HĐ ngoại khóa: Tiếp sức người bệnh |
|
Học kỳ 4 |
Tổ chức và quản lý y tế |
2 |
Sinh lý bệnh - miễn dịch học |
2 |
Dinh dưỡng hợp lý và xây dựng khẩu phần ăn |
|
Truyền thông, giáo dục dinh dưỡng |
2 |
Thực tâp dinh dưỡng cộng đồng 2 (truyền thông, tư vấn) |
2 |
Tiếng anh |
8 |
Kỹ năng: Viết hành chính |
1 |
HĐ ngoại khóa: Tiếp sức người bệnh |
|
Thực hành tại các trung tâm y tế quận - huyện, trung tâm CSSKBMTE, trung tâm y tế dự phòng |
4 |
Năm 3 |
Học kỳ 5 |
Dược lý (Thuốc, thực phẩm và dinh dưỡng) |
2 |
An toàn vệ sinh thực phẩm |
3 |
Bệnh học Nội khoa và Hồi sức cấp cứu |
3 |
Dinh dưỡng học Nội khoa |
6 |
Các phương pháp nuôi dưỡng bệnh nhân trong bệnh viện |
1 |
Tiếng Anh |
6 |
Kỹ năng |
|
Hoạt động ngoại khóa: Tiếp sức người bệnh và làm từ thiện |
|
Học kỳ 6 |
Dịch tễ học dinh dưỡng & Sức khỏe môi trường |
2 |
Bệnh học Nhi khoa (có thực tập BV) |
3 |
Dinh dưỡng học Nhi Khoa (có thực tập BV) |
6 |
Các kỹ thuật đánh giá và can thiệp dinh dưỡng trong bệnh viện |
1 |
Học phần tự chọn |
4 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
Kỹ năng: Viết khoa học và Phương pháp NCKH |
3 |
Hoạt động ngoại khóa: Tiếp sức người bệnh và làm từ thiện |
|
Thực hành tại khoa Hồi sức cấp cứu các BV |
2 |
Thực hành dinh dưỡng cho BN ung thư tại BV ung bướu ĐN |
2 |
Năm 4 |
Học kỳ 7 |
Tin học chuyên ngành (SPSS) |
4 |
Kiểm tra, Quản lý dịch vụ chế biến thực phẩm và dinh dưỡng |
1 |
Bệnh học Ngoại khoa |
2 |
Dinh dưỡng trong phẫu thuật |
3 |
Tổ chức, quản lý đơn vị dinh dưỡng tiết chế trong Bệnh viện |
3 |
Truyền thông giáo dục và Tư vấn dinh dưỡng tiết chế |
4 |
Học phần tự chọn |
4 |
Hoạt động ngoại khóa |
|
Học kỳ 8 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
Luận văn tốt nghiệp |
6 |