Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia (Chọn 1 trong 4 tổ hợp)
|
CÔNG NGHỆ KT Ô TÔ |
7510205 |
A00, A01, B00, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
CNKT ĐIỀU KHIỂN & TỰ ĐỘNG HÓA |
7510303 |
CNKT ĐIỆN- ĐIỆN TỬ |
7510301 |
ĐIỀU DƯỠNG
Điều dưỡng đa khoa
Điều dưỡng sản phụ khoa
Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi
|
7720301
2030101
2030102
2030103
|
B00, A02, B03, A16
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- A02 - Toán, Lý, Sinh
- B03 - Toán, Sinh, Văn
- A16 - Toán, Văn, KHTN
|
DINH DƯỠNG |
7720401 |
TÂM LÝ HỌC |
7310401 |
C00, D01, A16, C15
- C00 - Văn, Sử, Địa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
GIÁO DỤC MẦM NON |
7140201 |
MN1, MN2, MN3, MN4
- MN1 - Toán, Văn, Năng khiếu
- MN2 - Toán, KHXH, Năng khiếu
- MN3 - Văn, KHXH, Năng khiếu
- MN4 - Văn, KHTN, Năng khiếu
|
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
7140202 |
A00, D01, A16, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
LUẬT KINH TẾ |
7380107 |
A00, A01, A16, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
QTKD KHÁCH SẠN - NHÀ HÀNG |
4010103 |
QTKD DU LỊCH & LỮ HÀNH |
4010104 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Quản trị marketing
QUẢN TRỊ TRUYỀN THÔNG TÍCH HỢP
|
7340101
4010102
4010106
|
KẾ TOÁN
Kiểm toán
|
7340301
4030102
|
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Tài chính doanh nghiệp
|
7340201
4020102
|
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
Lưu trữ học & Quản trị văn phòng
Văn thư lưu trữ
Quản trị hành chính - văn thư
|
7340406
4040601
4040602
4040603
|
C00, D01, D14, C15
- C00 - Văn, Sử, Địa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- D14 - Văn, Sử, Anh
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC |
7340404 |
A00, A01, C00, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- C00 - Văn, Sử, Địa
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
NGÔN NGỮ ANH
Biên dịch phiên dịch
Tiếng Anh - Du lịch
|
7220201
2020101
2020102
|
A01, D01, A16, C15
- A01 - Toán, Lý, Anh
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
Xây dựng cầu đường
|
7510103
1010301
1010302
|
A00, A01, B00, A16
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Công nghệ phần mềm
Thiết kế đồ học
Quản trị mạng và An ninh mạng
|
7480201
8020101
8020103
8020105
|
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công nghệ sinh học
Quản lý chất lượng & ATTP
|
7540101
4010109
4010108
|
A00, B00, D07, D08
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- D07 - Toán, Hóa, Anh
- D08 - Toán, Sinh, Anh
|